Các sản phẩm

Natri Gluconat(SG-A)

Mô tả ngắn gọn:

Natri Gluconate còn được gọi là Axit D-Gluconic, Muối Monosodium là muối natri của axit gluconic và được sản xuất bằng quá trình lên men glucose. Nó là chất rắn/bột kết tinh màu trắng, hòa tan tốt trong nước. Nó không ăn mòn, không độc hại, có khả năng phân hủy sinh học và có thể tái tạo. Nó có khả năng chống oxy hóa và khử ngay cả ở nhiệt độ cao. Đặc tính chính của natri gluconate là khả năng tạo phức tuyệt vời, đặc biệt là trong các dung dịch kiềm và kiềm đậm đặc. Nó tạo thành các chelate ổn định với canxi, sắt, đồng, nhôm và các kim loại nặng khác. Nó là một chất chelat vượt trội hơn EDTA, NTA và phosphonates.


  • Người mẫu:Natri Gluconat
  • Màu sắc:Trắng
  • Số CAS:527-07-1
  • độ tinh khiết:99%
  • Công thức :C6H11NaO7
  • Trạng thái vật lý:Chất rắn
  • pH:6-8
  • Độ hòa tan trong nước:hòa tan
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Natri Gluconat(SG-A)

    Giới thiệu:

    Natri Gluconate còn được gọi là Axit D-Gluconic, Muối Monosodium là muối natri của axit gluconic và được sản xuất bằng quá trình lên men glucose. Nó là chất rắn/bột kết tinh màu trắng, hòa tan tốt trong nước. Nó không ăn mòn, không độc hại, có khả năng phân hủy sinh học và có thể tái tạo. Nó có khả năng chống oxy hóa và khử ngay cả ở nhiệt độ cao. Đặc tính chính của natri gluconate là khả năng tạo phức tuyệt vời, đặc biệt là trong các dung dịch kiềm và kiềm đậm đặc. Nó tạo thành các chelate ổn định với canxi, sắt, đồng, nhôm và các kim loại nặng khác. Nó là một chất chelat vượt trội hơn EDTA, NTA và phosphonates.

    Các chỉ số:

    Mặt hàng & Thông số kỹ thuật

    SG-A

    Vẻ bề ngoài

    Hạt/bột tinh thể màu trắng

    độ tinh khiết

    >99,0%

    clorua

    <0,05%

    Asen

    <3 trang/phút

    Chỉ huy

    <10 trang/phút

    Kim loại nặng

    <10 trang/phút

    sunfat

    <0,05%

    Chất khử

    <0,5%

    Mất đi khi sấy khô

    <1,0%

    Ứng dụng:

    1. Công nghiệp thực phẩm: Natri gluconate hoạt động như chất ổn định, chất cô lập và chất làm đặc khi được sử dụng làm phụ gia thực phẩm.

    2. Ngành dược phẩm: Trong lĩnh vực y tế, nó có thể giữ cân bằng axit và kiềm trong cơ thể con người và phục hồi hoạt động bình thường của dây thần kinh. Nó có thể được sử dụng trong việc phòng ngừa và chữa trị hội chứng natri thấp.

    3.Mỹ phẩm & Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Natri gluconate được sử dụng làm chất chelat để tạo thành phức chất với các ion kim loại có thể ảnh hưởng đến độ ổn định và hình thức bên ngoài của sản phẩm mỹ phẩm. Gluconate được thêm vào chất tẩy rửa và dầu gội để tăng bọt bằng cách cô lập các ion nước cứng. Gluconate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng, nơi nó được dùng để cô lập canxi và giúp ngăn ngừa viêm nướu.

    4. Công nghiệp làm sạch: Natri gluconate được sử dụng rộng rãi trong nhiều chất tẩy rửa gia dụng, như bát đĩa, đồ giặt, v.v.

    Gói & Lưu trữ:

    Đóng gói: Túi nhựa 25kg có lớp lót PP. Gói thay thế có thể có sẵn theo yêu cầu.

    Bảo quản: Thời hạn sử dụng là 2 năm nếu để ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nên kiểm tra sau khi hết hạn sử dụng.

    Natri Gluconat
    Natri Gluconat
    Natri Gluconat
    Natri Gluconat

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi